Cập nhật thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Tiền Giang, thông tin ngành tuyển sinh, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn xét tuyển năm 2022 của trường.
I. Thông tin chung
- Tên trường: Trường Đại học Tiền Giang
- Tên tiếng Anh: Tien Giang University
- Mã trường: TTG
- Loại trường: Công lập
- Trực thuộc: UBND tỉnh Tiền Giang
- Các hệ đào tạo: Đại học – Cao đẳng – VHVL – Liên kết
- Lĩnh vực đào tạo: Đa ngành
- Địa chỉ: 119 Ấp Bắc, Phường 05, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- Điện thoại: 0273 3872 624 | 0273 6250 200
- Email: daihoctg@tgu.edu.vn
- Website: http://www.tgu.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihoctiengiang/
II. Thông tin tuyển sinh năm 2022
1. Các ngành tuyển sinh
Trường Đại học Tiền Giang tuyển sinh đại học năm 2022 các ngành học sau:
Tên ngành/chương trình đào tạo | Mã XT | Khối xét tuyển |
Giáo dục tiểu học | 7140202 | A00, A01, C00, D01 |
Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D90 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D01, D14, D78 |
Sư phạm mầm non (cao đẳng) | 51140201 | M00, M01 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, A01, D07, D90 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D07, D90 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D07, D90 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D07, D90 |
Văn hóa học | 7229040 | C00, D01, D14, D78 |
Du lịch | 7810101 | C00, D01, D14, D78 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, D90 |
Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, A01, B00, B08 |
Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, A01, B00, B08 |
Chăn nuôi | 7620105 | A00, A01, B00, B08 |
Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00, A01, B00, B08 |
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A01, B00, B08 |
Luật | 7380101 | A01, C00, D01, D66 |
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90 |
Tài chính ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 |
Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 |
Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 |
2. Phương thức xét tuyển
Các phương thức xét tuyển năm 2022 của trường Đại học Tiền Giang bao gồm:
- Phương thức 1: Xét điểm học bạ THPT
- Phương thức 2: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
- Phương thức 3: Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHCM
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng
3. Thủ tục đăng ký xét tuyển
a) Hồ sơ đăng ký xét tuyển
– Hồ sơ xét học bạ:
- Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu
- Bản photo công chứng học bạ THPT
- Bản photo công chứng bằng tốt nghiệp THPT
- Bản photo công chứng giấy CMND hoặc thẻ CCCD
– Hồ sơ xét điểm thi THPT:
- Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu
- Bản photo công chứng giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT năm 2022
- Bản photo công chứng giấy CMND hoặc thẻ CCCD
III. Điểm trúng tuyển thi THPT
Xem điểm chuẩn cập nhật mới nhất tại: Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang
Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT hàng năm như sau:
Ngành/Nhóm ngành | Điểm trúng tuyển | ||
Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | |
Giáo dục Tiểu học | 22.5 | ||
Sư phạm Toán học | 22.5 | ||
Sư phạm Ngữ văn | 18.5 | ||
Kế toán | 14 | 15 | 21 |
Quản trị kinh doanh | 14 | 15 | 21 |
Tài chính – Ngân hàng | 13 | 13.5 | 19 |
Luật | 14 | 21 | |
Công nghệ sinh học | 13 | 13 | 26 |
Công nghệ thông tin | 13 | 13.5 | 20 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 13 | 13 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 13 | 13.5 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 13 | 13.5 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 13 | 13 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Tin học công nghiệp | — | 13 | 27.5 |
Công nghệ thực phẩm | 14 | 13.5 | 16 |
Nuôi trồng thủy sản | 13 | 13 | 15 |
Chăn nuôi | 13 | 15 | |
Bảo vệ thực vật | 15 | ||
Văn hóa học | 13 | 13 | 19 |
Du lịch | 14 | 21 | |
Kinh tế | 13 | 13 | 15 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 15 | 18 | 16.5 |
Toán ứng dụng | 22 | ||
Hệ thống thông tin | 24 | ||
Khoa học cây trồng | 13 | 13 | |
Văn học | 13 | 13 |