Cập nhật thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Tài chính – Marketing, thông tin ngành tuyển sinh, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn xét tuyển năm 2022 của trường.
A. Thông tin chung
- Tên trường: Trường Đại học Tài Chính – Marketing
- Tên tiếng Anh: University of Finance – Marketing (UFM)
- Mã trường: DMS
- Loại trường: Công lập
- Trực thuộc: Bộ Tài chính
- Các hệ đào tạo: Đại học
- Lĩnh vực đào tạo: Kinh tế – Tài chính
- Địa chỉ: Số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
- Điện thoại: 028. 3872 6789
- Email: contact@ufm.edu.vn
- Website: https://ufm.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/ufm.edu.vn/
B. Thông tin tuyển sinh năm 2022
I. Các ngành tuyển sinh
Tên ngành/ Chuyên ngành | Mã XT | Khối thi | Chỉ tiêu |
1. CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN | |||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96 | 450 |
Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D96 | 240 |
Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D96 | 120 |
Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D96 | 270 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96 | 500 |
Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 200 |
Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D96 | 70 |
Luật kinh tế | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 50 |
Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D96 | 50 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) | 7220201 | D01, D72, D78, D96 | 200 |
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ | |||
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405D | A00, A01, D01, D96 | 200 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103D | D01, D72, D78, D96 | 140 |
Quản trị khách sạn | 7810201D | D01, D72, D78, D96 | 220 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | D01, D72, D78, D96 | 140 |
3. CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO | |||
Quản trị kinh doanh | 7340101C | A00, A01, D01, D96 | 220 |
Marketing | 7340115C | A00, A01, D01, D96 | 370 |
Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D96 | 150 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201C | A00, A01, D01, D96 | 320 |
Kinh doanh quốc tế | 7340120C | A00, A01, D01, D96 | 350 |
Bất động sản | 7340116C | A00, A01, D01, D96 | 50 |
4. CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN | |||
Quản trị kinh doanh | 7340101Q | A00, A01, D01, D96 | 30 |
Marketing | 7340115Q | A00, A01, D01, D96 | 30 |
Kinh doanh quốc tế | 7340120Q | A00, A01, D01, D96 | 30 |
II. Thông tin đăng ký xét tuyển
1. Phương thức xét tuyển
Các phương thức xét tuyển năm 2022 của trường Đại học Tài chính – Marketing bao gồm:
C. Điểm trúng tuyển hàng năm
Xem điểm chuẩn cập nhật mới nhất tại: Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Marketing
Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT hàng năm như sau:
Ngành/Nhóm ngành | Điểm chuẩn | ||
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | |
1. CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN | |||
Toán kinh tế | 21.25 | 24.6 | |
Luật kinh tế | 24.8 | 25.2 | |
Ngôn ngữ Anh | 23.8 | 26.1 | 23.6 |
Kinh tế | 24.85 | 25.8 | 25.6 |
Kế toán | 25 | 25.3 | 25.2 |
Tài chính Ngân hàng | 24.47 | 25.4 | 24.8 |
Kinh doanh quốc tế | 25.8 | 26.4 | 25.7 |
Bất động sản | 23 | 25.1 | 23 |
Marketing | 26.1 | 27.1 | 26.7 |
Quản trị kinh doanh | 25.3 | 25.9 | 25 |
2. CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO | |||
Bất động sản | 23.5 | 23 | |
Kinh doanh quốc tế | 24.5 | 25.5 | 24.7 |
Tài chính – Ngân hàng | 22.6 | 24.6 | 23.5 |
Kế toán | 22.6 | 24.2 | 23.8 |
Marketing | 24.8 | 26.2 | 25.3 |
Quản trị kinh doanh | 23.9 | 25.3 | 23.5 |
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ | |||
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 22 | 24.3 | 22 |
Quản trị khách sạn | 24 | 24.5 | 22 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.4 | 24.5 | 22 |
Hệ thống thông tin quản lý | 22.7 | 25.2 | 24.5 |
4. CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ | |||
Kinh doanh quốc tế | 21.7 | 24 | 24.3 |
Marketing | 22.8 | 24.2 | 25 |
Quản trị kinh doanh | 20.7 | 24 | 23 |