Cập nhật thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Sư phạm Huế, thông tin ngành tuyển sinh, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn xét tuyển năm 2022 của trường.
A. Thông tin chung
- Tên trường: Trường Đại học Sư Phạm – Đại học Huế
- Tên tiếng Anh: Hue University of Education (HUOE)
- Mã trường: DHS
- Loại trường: Công lập
- Trực thuộc: Đại học Huế
- Các hệ đào tạo: Sau đại học – Đại học
- Lĩnh vực đào tạo: Giáo dục đào tạo
- Địa chỉ: 34 Lê Lợi, Thành phố Huế
- Điện thoại: 0234 3822 132
- Email: admin@dhsphue.edu.vn
- Website: http://www.dhsphue.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/dhsphue/
B. Thông tin tuyển sinh năm 2022
I. Các ngành tuyển sinh
Tên ngành/ Chuyên ngành | Mã XT | Khối thi | Chỉ tiêu |
Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D07, D90 | 146 |
Sư phạm Toán học (học bằng tiếng Anh) | 7140209TA | A00, A01, D08, D90 | 30 |
Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D07, D90 | 279 |
Sư phạm Tin học (học bằng tiếng Anh) | 7140210TA | A00, A01, D07, D90 | 30 |
Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D07, D90 | 10 |
Sư phạm Vật lý (học bằng tiếng Anh) | 7140211TA | A00, A01, D07, D90 | 10 |
Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, D90 | 45 |
Sư phạm Hóa học (học bằng tiếng Anh) | 7140212TA | A00, B00, D07, D90 | 10 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B02, D08, D90 | 15 |
Sư phạm Sinh học (học bằng tiếng Anh) | 7140213TA | B00, B02, D08, D90 | 10 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, C19, C20, D66 | 171 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C19, C20, D66 | 20 |
Sư phạm Địa lý | 7140219 | A09, C00, C20, D15 | 48 |
Giáo dục Mầm non | 7140201 | M05, M06, M11 | 753 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C00, D01, D08, D10 | 597 |
Giáo dục Tiểu học (học bằng tiếng Anh) | 7140202TA | C00, D01, D08, D10 | 30 |
Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 20 |
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, N01 | 69 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90 | 334 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 375 |
Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00, B00, D90 | 47 |
Giáo dục pháp luật | 7140248 | C00, C19, C20, D66 | 150 |
Giáo dục công dân | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 256 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 7140208 | C00, C19, C20, D66 | 29 |
Quản lý giáo dục (Dự kiến) | C00, C19, C20, D66 | 50 | |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D07, D90 | 80 |
Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00, C00, D01 | 80 |
Vật lý tiên tiến (Chương trình liên kết) | T140211 | A00, A01, D07, D90 | 30 |
Chương trình kỹ sư INSA (Xét tuyển thẳng và xét kết quả thi THPT) | INSA | A00, A01, D07, D24, D29 | 25 |
II. Thông tin đăng ký xét tuyển
1. Phương thức xét tuyển
Các phương thức xét tuyển năm 2022 của trường Đại học Sư phạm Huế bao gồm:
- Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022
- Xét kết quả học tập bậc THPT
- Xét tuyển theo phương thức riêng
- Xét tuyển kết hợp thi năng khiếu
C. Điểm trúng tuyển hàng năm
Xem điểm chuẩn cập nhật mới nhất tại: Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Huế
Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT hàng năm như sau:
Ngành/Nhóm ngành | Điểm chuẩn | ||
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | |
1. CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN | |||
Hệ thống thông tin | 15 | 16 | 15 |
Tâm lý học giáo dục | 15 | 15 | 15 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 18.5 | 19 | 19 |
Giáo dục pháp luật | 18.5 | 19 | 21 |
Sư phạm khoa học tự nhiên | 18.5 | 19 | 19 |
Sư phạm Công nghệ | 20 | 19 | 19 |
Sư phạm Âm nhạc | 18 | 24 | 18 |
Sư phạm Địa lý | 18.5 | 20 | 24.25 |
Sư phạm Lịch sử | 18.5 | 19 | 25 |
Sư phạm Ngữ văn | 18.5 | 19 | 25 |
Sư phạm Sinh học | 18.5 | 20 | 19 |
Sư phạm Hóa học | 18.5 | 19 | 22 |
Sư phạm Vật lý | 18.5 | 19 | 19 |
Sư phạm Tin học | 18.5 | 19 | 19 |
Sư phạm Toán học | 18.5 | 20 | 24 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 18.5 | 19 | 19 |
Giáo dục Chính trị | 18.5 | 19 | 19 |
Giáo dục Công dân | 18.5 | 19 | 19 |
Giáo dục Tiểu học | 18.5 | 21 | 25.25 |
Giáo dục Mầm non | 19 | 19 | 19 |
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG ANH | |||
Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 18.5 | 19 | 19 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 18.5 | 19 | 22 |
Sư phạm Vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 18.5 | 19 | 26 |
Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 18.5 | 19 | 23 |
Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng tiếng Anh) | 18.5 | 20 | 24 |
Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 18.5 | 21 | 25.25 |
Vật lý (chương trình tiên tiến) | 15 | 15.5 | 26 |