Trường Đại học Quảng Nam (QNU)

1488

Cập nhật thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Quảng Nam, thông tin ngành tuyển sinh, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn xét tuyển năm 2022 của trường.

A. Thông tin chung

  • Tên trường: Trường Đại học Quảng Nam
  • Tên tiếng Anh: Quang Nam University (QNU)
  • Mã trường: DQU
  • Loại trường: Công lập
  • Các hệ đào tạo: Sau đại học – Đại học – Liên thông – Tại chức
  • Lĩnh vực đào tạo: Đa ngành
  • Địa chỉ: 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
  • Điện thoại: 0510 3812 834
  • Email: htduong@qnamuni.edu.vn
  • Website: http://www.qnamuni.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/1952976251383403/

B. Thông tin tuyển sinh năm 2022

I. Các ngành tuyển sinh

Tên ngành/chương trình đào tạo Mã XT Khối xét tuyển
Lịch sử 7229010 A09, C00, C19, D14
Bảo vệ thực vật 7620112 A02, B00, D08, D13
Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) 7310630 A09, C00, C20, D01
Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D11, D66
Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, C14, D01
Giáo dục tiểu học 7140202 A00, C00, C14, D01
Giáo dục mầm non 7140201 M00, M01, M02, M03
Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, C19, C20, D14
Sư phạm Sinh học 7140213 A02, B00, D08, D13
Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, A02, D11
Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, C14, D01

II. Thông tin đăng ký xét tuyển

1. Phương thức xét tuyển

Các phương thức xét tuyển năm 2022 của trường Đại học Quảng Nam bao gồm:

  • Phương thức 1: Xét học bạ THPT
  • Phương thức 2: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
  • Phương thức 3: Xét kết hợp học bạ hoặc điểm thi tốt nghiệp với thi năng khiếu (ngành Giáo dục mầm non)

C. Điểm trúng tuyển hàng năm

Xem điểm chuẩn cập nhật mới nhất tại: Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam

Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT hàng năm như sau:

Ngành/Nhóm ngành Điểm trúng tuyển
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2021
Lịch sử 13 14 13
Việt Nam học 13 14 13
Ngôn ngữ Anh 13 14 13
Bảo vệ thực vật 13 14 13
Công nghệ thông tin 13 12.5 13
Sư phạm Ngữ văn 18.5 19 19
Sư phạm Sinh học 18.5 19 19
Sư phạm Vật lý 18.5 19 19
Sư phạm Toán học 18.5 19 19
Giáo dục Tiểu học 18.5 21.25 23.25
Giáo dục Mầm non 18.5 19 19

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây