Cập nhật thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Nguyễn Trãi, thông tin ngành tuyển sinh, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn xét tuyển năm 2022 của trường.
A. Thông tin chung
- Tên trường: Trường Đại học Nguyễn Trãi
- Tên tiếng Anh: Nguyen Trai University (NTU)
- Mã trường: NTU
- Loại trường: Dân lập – Tư thục
- Các hệ đào tạo: Đại học – Sau đại học – Ngắn hạn
- Lĩnh vực đào tạo: Đa ngành
- Địa chỉ: Số 28A Đường Lê Trọng Tấn, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
- Điện thoại: 098 192 26 41
- Email: tuyensinh@ntu-hn.edu.vn
- Website: http://daihocnguyentrai.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/daihocnguyentrai.edu.vn/
B. Thông tin tuyển sinh
I. Các ngành tuyển sinh
Tên ngành/mã ngành | Mã XT | Chỉ tiêu | Khối XT |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 150 | A00, A01, A01, C04 |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 100 | A01, C00, D01, D63 |
Quốc tế học | 7310601 | A00, A07, C04, D01 | |
– Chuyên ngành Hàn Quốc học | 110 | ||
– Chuyên ngành Trung Quốc học | 70 | ||
– Chuyên ngành Anh học | 30 | ||
– Chuyên ngành Đức học | 20 | ||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 150 | A00, A07, C04, D01 |
– Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch | 50 | ||
Kế toán | 7340301 | 60 | A00, A07, C04, D01 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 30 | |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 40 | C00, C14, C19, D01 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 110 | C01, C03, C04, C15 |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 40 | |
Kiến trúc | 7580101 | 40 | A00, A07, C02, C04 |
– Chuyên ngành Kiến trúc nội thất |
II. Thông tin đăng ký xét tuyển
1. Phương thức xét tuyển
Các phương thức xét tuyển của trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2022 bao gồm:
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh
- Phương thức 2: Xét học bạ THPT
- Phương thức 3: Xét chứng chỉ tiếng Anh theo đề án riêng của trường
- Phương thức 4: Xét thí sinh tốt nghiệp chương trình THPT nước ngoài
- Phương thức 5: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022
C. Điểm trúng tuyển hàng năm
Xem điểm chuẩn cập nhật mới nhất tại: Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi
Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT hàng năm như sau:
Ngành/Nhóm ngành | Điểm chuẩn | ||
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | |
Quốc tế học | — | 18.5 | 16 |
Công nghệ thông tin | 19.5 | 22.25 | 16 |
Ngôn ngữ Nhật | 18 | 22 | 16 |
Kế toán | 19.75 | 16.1 | 16 |
Quan hệ công chúng | 19.75 | 16 | 16 |
Quản trị kinh doanh | 19.75 | 19 | 16 |
Tài chính – Ngân hàng | 18.75 | 16.1 | 16 |
Thiết kế nội thất | 18 | 16.15 | 16 |
Thiết kế đồ họa | 20.3 | 22 | 16 |
Kiến trúc | 15 | 16 | 16 |