Cập nhật thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Công nghiệp Vinh, thông tin ngành tuyển sinh, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn xét tuyển năm 2022 của trường.
A. Thông tin chung
- Tên trường: Trường Đại học Công nghiệp Vinh
- Tên tiếng Anh: Industrial University of Vinh (IUV)
- Mã trường: DCV
- Loại trường: Dân lập – Tư thục
- Các hệ đào tạo: Đại học – Cao đẳng
- Lĩnh vực đào tạo: Đa ngành
- Địa chỉ: 26 Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, Nghệ An
- Điện thoại: 0238 3535 232
- Email: congnghiepvinh@gmail.com
- Website: http://www.iuv.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/dhcnvinh.2013/
B. Thông tin tuyển sinh năm 2022
I. Các ngành tuyển sinh
Trường Đại học Công nghiệp Vinh tuyển sinh đại học năm 2022 các ngành học sau:
Tên ngành/chuyên ngành | Mã XT | Khối thi |
Quản trị khách sạn | 7810103 | A00, C00, D01, D14, D15, D96 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810201 | |
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A01, A02, B00, D07, D90 |
Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, D01, D07, D90 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, C01, D01, D07, D90 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, D01, D07, D90 |
Kế toán | 7340301 |
II. Thông tin đăng ký xét tuyển
1. Phương thức xét tuyển
Các phương thức xét tuyển năm 2022 của trường Đại học Công nghiệp Vinh bao gồm:
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT
- Phương thức 2: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022
- Phương thức 3: Xét học bạ THPT
- Phương thức 4: Xét kết quả thi đánh giá năng lực năm 2022 của ĐHQGHN và ĐHQGHCM
C. Điểm trúng tuyển hàng năm
Xem điểm chuẩn cập nhật mới nhất tại: Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh
Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT hàng năm như sau:
Ngành/Nhóm ngành | Điểm chuẩn | ||
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 15.05 | 20 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | 16.55 | 15 |
Quản trị khách sạn | 15 | 16.0 | 15 |
Công nghệ thực phẩm | 15 | 15.85 | 20 |
Kế toán | 15 | 16.1 | 15 |
Công nghệ thông tin | 15 | 15.5 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15 | 15.9 | 15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15.2 | 15 |