Tổng hợp các thông tin quan trọng về ngành Nông học bao gồm giới thiệu chung, các trường tuyển sinh, các khối thi, chương trình đào tạo ngành Nông học và cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.
1. Thông tin chung ngành Nông học
Ngành Nông học (Mã ngành: 7620109) là một ngành học chuyên về sản xuất và quản lý các loại cây trồng, động vật chăn nuôi, và các sản phẩm nông nghiệp khác.
Ngành Nông học bao gồm các chuyên ngành như: thực nghiệm và phát triển cây trồng, công nghệ chăn nuôi, quản lý nông nghiệp, tài nguyên nông nghiệp, và kinh tế nông nghiệp.
Sinh viên học ngành nông học sẽ được học về các kỹ thuật và công nghệ mới nhất để tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác hại đến môi trường.
2. Các trường tuyển sinh ngành Nông học
Các trường tuyển sinh ngành Nông học năm 2022 như sau:
- Trường Đại học Nông lâm TP HCM
- Trường Đại học Nông lâm Huế
- Trường Đại học Nông lâm TP HCM Phân hiệu Ninh Thuận
- Trường Đại học Đà Lạt
- Trường Đại học Cửu Long
- Trường Đại học Vinh
- Trường Đại học Quy Nhơn
- Trường Đại học Tây Bắc
- Trường Đại học Đồng Tháp
- Trường Đại học Cần Thơ
3. Điểm chuẩn ngành Nông học
Điểm chuẩn ngành Nông học năm 2021 của các trường đại học trên dao động trong khoảng 15.0 – 19.5 điểm tùy thuộc vào tổ hợp xét tuyển và phương thức tuyển sinh từng trường.
4. Các khối thi ngành Nông học
Ngành Nông học có thể xét tuyển theo các tổ hợp môn sau:
- Tổ hợp xét tuyển A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Tổ hợp xét tuyển B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Tổ hợp xét tuyển D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Tổ hợp xét tuyển D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Tổ hợp xét tuyển B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Tổ hợp xét tuyển A02 (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Tổ hợp xét tuyển B04 (Toán, Sinh học, GDCD)
- Tổ hợp xét tuyển B03 (Toán, Sinh học, Văn)
- Tổ hợp xét tuyển A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Tổ hợp xét tuyển C08 (Văn, Hóa học, Sinh)
- Tổ hợp xét tuyển D01 (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Tổ hợp xét tuyển D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh)
5. Chương trình đào tạo ngành Nông học
Tham khảo ngay chương trình đào tạo ngành Nông học của trường Đại học Nông lâm Huế như sau:
Phần | Nội dung học phần |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
1 | Triết học Mác – Lênin |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
6 | Toán thống kê |
7 | Vật lý |
8 | Hóa học |
9 | Sinh học |
10 | Tin học |
11 | Sinh thái và môi trường |
12 | Công nghệ cao trong nông nghiệp |
13 | Xã hội học đại cương |
14 | Nhà nước và pháp luật |
15 | Ngoại ngữ không chuyên 1, 2, 3 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
A) | Kiến thức cơ sở ngành |
Học phần bắt buộc: | |
16 | Thổ nhưỡng |
17 | Chọn tạo giống cây trồng |
18 | Vi sinh vật học trong trồng trọt |
19 | Di truyền thực vật |
20 | Hóa sinh thực vật |
21 | Sinh lý thực vật |
22 | Phân bón |
23 | Công nghệ tưới tiêu |
24 | Khí tượng |
25 | Thực vật học |
26 | Nguyên lý kỹ thuật canh tác |
Học phần tự chọn: | |
27 | Nông nghiệp hữu cơ |
28 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật |
29 | Giá thể và dinh dưỡng cây trồng |
30 | Công nghệ điều khiển cây trồng |
31 | Công nghệ sản xuất giống cây trồng |
32 | Kinh doanh nông nghiệp và dịch vụ nông thôn |
33 | Cơ điện nông nghiệp |
34 | Ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt |
B) | Kiến thức ngành |
Học phần bắt buộc: | |
35 | Kỹ thuật trồng rau |
36 | Kỹ thuật trồng cây ăn quả |
37 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật |
38 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng |
39 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực vật |
40 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh |
41 | Côn trùng nông nghiệp |
42 | Bệnh cây |
43 | Kỹ thuật chăn nuôi |
44 | Kỹ thuật sản xuất cây lương thực |
45 | Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp |
46 | Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản |
47 | Cây dược liệu |
48 | Công nghệ trồng cây có mái che |
49 | Lâm nghiệp đại cương |
50 | Chuyên đề xây dựng kế hoạch khuyến nông |
51 | Trang trại tổng hợp |
52 | Thú y đại cương |
53 | Kinh tế nông nghiệp |
54 | Kỹ thuật nuôi ong |
Học phần tự chọn: | |
55 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn |
56 | Nông nghiệp đô thị |
57 | Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng |
58 | Quản lý cây trồng tổng hợp |
59 | Kỹ thuật trồng cây không đất |
60 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm |
61 | Cỏ dại |
62 | Quản lý dịch hại tổng hợp |
63 | Bảo quản nông sản |
64 | Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm |
65 | Kỹ thuật trồng nấm |
Kiến thức bổ trợ: | |
66 | Kỹ năng mềm |
67 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo |
68 | Phương pháp tiếp cận khoa học |
Thực tập nghề nghiệp: | |
69 | Tiếp cận nghề Nông học |
70 | Thao tác nghề Nông học |
71 | Thực tế nghề Nông học |
Khóa luận tốt nghiệp | |
72 | Khóa luận tốt nghiệp Nông học |
6. Tốt nghiệp ngành Nông học ra trường làm gì?
Cơ hội việc làm cho ngành nông học rất đa dạng, bao gồm cả các công việc trực tiếp và gián tiếp liên quan đến sản xuất và kinh doanh các sản phẩm nông nghiệp.
Một số cơ hội việc làm cho ngành nông học bao gồm:
- Canh tác viên: quản lý và kiểm soát sản xuất các loại cây trồng và động vật chăn nuôi.
- Kỹ sư nông nghiệp: thiết kế và quản lý các dự án nông nghiệp, nghiên cứu và phát triển các giải pháp sản xuất hiệu quả hơn.
- Nhân viên kinh doanh và quản lý: tham gia vào việc kinh doanh và quản lý các sản phẩm nông nghiệp, bao gồm cả việc quản lý và phân phối các sản phẩm.
- Chuyên gia tài nguyên và môi trường: quản lý và bảo vệ các tài nguyên nông nghiệp và môi trường, bao gồm cả việc quản lý và sử dụng các tài nguyên môi trường hợp lý.
Tuy nhiên, cơ hội việc làm cho ngành nông học cũng phụ thuộc vào thị trường việc làm tại từng địa phương.
7. Mức thu nhập ngành Nông học là bao nhiêu?
Mức lương ngành nông học có thể khác nhau tùy vào chức danh, kinh nghiệm và địa điểm làm việc của từng công ty hoặc tổ chức. Trung bình mức lương của người làm việc trong ngành nông học tại Việt Nam là khoảng 7-10 triệu đồng/tháng.