Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Phenikaa năm 2023

2162

(Tracuutuyensinh.vn) – Cập nhật điểm chuẩn mới nhất, điểm trúng tuyển chính thức của Trường Đại học Phenikaa theo các phương thức tuyển sinh năm 2023.

Điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 dao động từ 17 – 23 điểm.

1. Điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa năm 2023

Tên ngành/Chương trình đào tạo Mã XT Điểm chuẩn
Xét học bạ THPT Xét điểm thi TN THPT
Công nghệ sinh học BI01 22.0 18.0
Kỹ thuật hóa học CHE1 22.0 17.0
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa EEE1 25.0 22.0
Kỹ thuật y sinh (Chuyên ngành Điện tử y sinh) EEE2 22.50 20.0
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (Chuyên ngành Hệ thống nhúng thông minh và IoT) EEE3 23.50 21.0
Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Chương trình Đào tạo song ngữ Việt – Anh) EEE-AI 25.0 22.0
Công nghệ thông tin ICT1 26.0 21.0
Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) ICT2 24.0 21.0
Công nghệ thông tin Việt Nhật ICT-VJ 25.0 21.0
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu ICT-AI 26.0 21.0
Tài năng Khoa học máy tính ICT-TN 27.0 23.0
Kỹ thuật cơ điện tử MEM1 23.0 20.0
Kỹ thuật cơ khí MEM2 22.0 19.0
Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano MSE1 22.50 20.0
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo MSE-AI 24.0 20.0
Kỹ thuật ô tô VEE1 23.0 20.50
Cơ điện tử ô tô VEE2 23.0 20.0
Quản trị kinh doanh FBE1 25.0 21.0
Kế toán FBE2 25.0 21.0
Tài chính – Ngân hàng FBE3 25.0 23.0
Quản trị nhân lực FBE4 26.0 21.0
Luật kinh tế FBE5 26.0 21.0
Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) FBE6 25.0 21.0
Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) FBE7 25.0 21.0
Ngôn ngữ Anh FLE1 24.0 21.0
Ngôn ngữ Trung Quốc FLC1 25.0 23.0
Ngôn ngữ Hàn Quốc FLK1 24.0 23.0
Ngôn ngữ Nhật FLJ1 22.50 17.50
Ngôn ngữ Pháp FLF1 21.0 17.0
Đông Phương học FOS1 20.0 17.0
Du lịch (Chuyên ngành Định hướng Quản trị du lịch) FTS1 24.0 21.0
Kinh doanh Du lịch số FTS3 24.0 21.0
Hướng dẫn Du lịch quốc tế FTS4 24.0 21.0
Quản trị khách sạn FTS2 24.0 21.0
Điều dưỡng NUR1 21.0 19.0
Dược học PHA1 24.0 21.0
Kỹ thuật phục hồi chức năng RET1 21.0 19.0
Kỹ thuật xét nghiệm y học MTT1 22.0 19.0
Y khoa MED1 26.0 22.50
Răng – Hàm – Mặt DEN1 25.0 22.50

2. Điểm chuẩn các năm gần nhất

Điểm chuẩn năm 2022:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Điểm chuẩn 2022
Học bạ ĐGNL ĐGTD Thi THPT
Kỹ thuật ô tô (Cơ điện tử ô tô) 22 95 17 21
Kỹ thuật ô tô 23 95 17 22
Kỹ thuật phục hồi chức năng 22 95 17 19
Kỹ thuật xét nghiệm y học 22 95 17 19
Điều dưỡng 22 95 17 19
Dược học 24 95 17 23
Y khoa 27 105 20 23
Công nghệ vật liệu (Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo) 24 95 17 22
Công nghệ vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) 22.5 95 17 21
Kỹ thuật cơ khí 22 95 17 19
Kỹ thuật cơ điện tử 22.5 95 17 19
Khoa học máy tính 27 95 17 24
Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu) 26 95 17 23
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) 25 95 17 23
Công nghệ thông tin 26 95 17 23.5
Quản trị khách sạn 22 95 17 22
Hướng dẫn du lịch quốc tế 22 95 17 22
Kinh doanh du lịch số 22 95 17 22
Du lịch (Quản trị du lịch) 22 95 17 22
Vật lý (Vật lý tài năng) 95 17 24
Ngôn ngữ Nhật 22.5 95 17 22
Ngôn ngữ Hàn Quốc 24 95 17 23.5
Ngôn ngữ Trung Quốc 24 95 17 23.75
Ngôn ngữ Anh 24 95 17 23
Kinh doanh quốc tế 24 95 17 23.5
Luật kinh tế 24 95 17 25
Quản trị nhân lực 24 95 17 24.5
Tài chính Ngân hàng 24 95 17 23.75
Kế toán 23 95 17 23.5
Quản trị kinh doanh 24 95 17 23.5
Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo 25 95 17 23
Kỹ thuật điện tử – viễn thông 22.5 95 17 21
Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh) 22.5 95 17 21
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 24 95 17 22
Kỹ thuật hóa học 22 95 17 19
Công nghệ sinh học 22 95 17 19

Điểm chuẩn các năm 2018, 2019, 2020 và 2021:

Tên ngành/Nhóm ngành
Điểm chuẩn
2018 2019 2020 2021
Dược học 14 20 21 21
Điều dưỡng 13 18 19 19
Kỹ thuật phục hồi chức năng / / 19 19
Kỹ thuật xét nghiệm y học / / 19 19
Quản trị kinh doanh 13 18 18.05 19
Kế toán 13 18 18.05 18
Tài chính – Ngân hàng 13 18 18.05 18
Công nghệ sinh học 13 18 17 17
Ngôn ngữ Anh 13 17 18.25 18
Công nghệ vật liệu (Chuyên ngành Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo) 13 16.5 18 27
Công nghệ vật liệu (Chuyên ngành Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) 13 16.5 18 19.5
Công nghệ thông tin 13 18 19.05 21.5
Công nghệ thông tin Việt – Nhật 13 18 19.05 21
Kỹ thuật ô tô 13 16.5 18 18
Kỹ thuật ô tô (Cơ điện tử ô tô) 18
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 13 17 21.3 21
Kỹ thuật cơ điện tử 13 16.5 17 17
Kỹ thuật Y sinh (Thiết bị điện tử Y sinh) 13 17 20.4 20
Kỹ thuật hóa học / / 17 17
Trí tuệ nhân tạo và Robot / / 22
Kỹ thuật điện tử – viễn thông / / 20 20
Khoa học môi trường 13 16 27
Khoa học máy tính 13 18 22
Kỹ thuật xây dựng 13 18
Luật kinh tế 13 18 18
Kỹ thuật cơ khí  / / / 17
Quản trị khách sạn / / / 17
Du lịch (Chuyên ngành Quản trị du lịch) / / / 17
Vật lý (Chương trình đào tạo Vật lý tài năng) / / / 24
Ngôn ngữ Hàn Quốc / / / 22
Ngôn ngữ Trung Quốc / / / 22
Quản trị nhân lực / / / 18
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Trí tuệ nhân tạo và Robot – Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) / / / 22

Điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa xét theo kết quả học tập bậc THPT năm 2021 như sau:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Điểm chuẩn xét học bạ THPT năm 2021
Quản trị khách sạn 21
Du lịch 21
Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.5
Ngôn ngữ Anh 21
Ngôn ngữ Trung Quốc 22.5
Luật kinh tế 21
Kỹ thuật phục hồi chức năng 20
Dược học 24
Điều dưỡng 20
Kỹ thuật xét nghiệm y học 20
Quản trị nhân lực 21
Quản trị kinh doanh 21.5
Kế toán 21
Tài chính Ngân hàng 21
Công nghệ sinh học 20
Kỹ thuật hóa học 20
Công nghệ vật liệu (Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo) 23
Công nghệ vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano) 21
Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) 24
Công nghệ thông tin 23
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật) 23
Kỹ thuật ô tô (Cơ điện tử ô tô) 20.5
Kỹ thuật ô tô 21
Kỹ thuật cơ khí 20
Kỹ thuật cơ điện tử 20.5
Khoa học môi trường 20
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Trí tuệ nhân tạo và Robot – Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) 24
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 22.5
Kỹ thuật y sinh 21
Kỹ thuật điện tử viễn thông 21

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây