Cập nhật thông tin mới nhất về điểm chuẩn, điểm trúng tuyển chính thức của Học viện Ngoại Giao theo các phương thức tuyển sinh năm 2022.
1. Điểm sàn 2022
Điểm sàn Học viện Ngoại Giao năm 2022 là 19.0 điểm cho tất cả các ngành.
2. Điểm chuẩn Học viện Ngoại Giao năm 2022
Điểm chuẩn chính thức của Học viện Ngoại Giao năm 2022 như sau:
Tên ngành/Chương trình đào tạo |
Điểm chuẩn 2022 |
|
Học bạ THPT | Điểm thi THPT | |
Ngôn ngữ Anh | 40.24 | 35.07 |
Kinh doanh quốc tế (A00, A01, D01, D06, D07) | 31.08 | 26.6 |
Kinh doanh quốc tế (D03, D04) | 30.08 | 25.6 |
Truyền thông quốc tế (A01, D01, D06, D07) | 31.18 | 27.35 |
Truyền thông quốc tế (D03, D04) | 30.18 | 26.35 |
Truyền thông quốc tế (C00) | 32.18 | 28.35 |
Luật quốc tế (A01, D01, D06, D07) | 30.73 | 26.5 |
Luật quốc tế (D03, D04) | 29.73 | 25.5 |
Luật quốc tế (C00) | 31.73 | 27.5 |
Kinh tế quốc tế (A00, A01, D01, D06, D07) | 31.05 | 26.15 |
Kinh tế quốc tế (D03, D04) | 30.05 | 25.15 |
Quan hệ quốc tế (A01, D01, D06, D07) | 30.97 | 26.85 |
Quan hệ quốc tế (D03, D04) | 29.97 | 25.85 |
Quan hệ quốc tế (C00) | 31.97 | 27.85 |
Luật thương mại quốc tế (A01, D01, D06, D07) | 30.83 | 26.75 |
Luật thương mại quốc tế (D03, D04) | 29.83 | 25.75 |
Luật thương mại quốc tế (C00) | 31.83 | 27.75 |
Châu Á – Thái Bình Dương học | ||
Hàn Quốc học (A00, D01, D07) | 30.73 | 28 |
Hàn Quốc học (C00) | 31.73 | 29 |
Hoa Kỳ học (A00, D01, D07) | 30.63 | 26.55 |
Hoa Kỳ học (C00) | 31.63 | 27.55 |
Nhật Bản học (A01, D01, D06, D07) | 30.61 | 27 |
Nhật Bản học (C00) | 31.61 | 28 |
Trung Quốc học (A01, D01, D07) | 30.72 | 28.25 |
Trung Quốc học (D04) | 29.72 | 27.25 |
Trung Quốc học (C00) | 31.72 | 29.25 |
3. Điểm chuẩn các năm gần nhất
Tên ngành/CTĐT | Khối XT | Điểm chuẩn | |||
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | ||
Quan hệ quốc tế | A01, D01 | 23.1 | 25.1 | 26.6 | 27.6 |
D03, D04 | 25.6 | ||||
Truyền thông quốc tế | A01, D01 | 23.4 | 25.2 | 27 | 27.9 |
D03, D04 | 26 | ||||
Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.5 | 33.25 | 34.75 | 36.9 |
Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01 | 22.9 | 24.85 | 26.7 | 27.4 |
Luật quốc tế | A01, D01 | 21.95 | 23.95 | 26 | 27.3 |
Kinh doanh quốc tế | / | / | / | / | 27 |