Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2021

1032

Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất, điểm trúng tuyển chính thức của Học viện Biên phòng năm 2021.

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2021

Điểm chuẩn chính thức của Học viện Biên phòng năm 2021 như sau:

Tên ngành/Đối tượng dự tuyển Khối thi Điểm chuẩn 2021
Ngành Biên phòng
Thí sinh nam miền Bắc (xét tuyển thẳng HSG) A01 25.5
Thí sinh nam miền Bắc (xét điểm thi THPT) 26.35
Thí sinh nam Quân khu 4 (xét điểm thi THPT) 24.15
Thí sinh nam Quân khu 5 (xét điểm thi THPT) 24.5
Thí sinh nam Quân khu 7 (xét HSG bậc THPT) 24.8
Thí sinh nam Quân khu 7 (xét điểm thi THPT) 25.0
Thí sinh nam Quân khu 7 (xét học bạ THPT) 28.52
Thí sinh nam Quân khu 9 (xét điểm thi THPT) 24.85
Thí sinh nam Quân khu 9 (xét học bạ THPT) 28.51
Thí sinh nam miền Bắc (xét tuyển thẳng HSG) C00 25.0
Thí sinh nam miền Bắc (xét điểm thi THPT) 28.5
Thí sinh nam Quân khu 4 (xét điểm thi THPT) 27.25
Thí sinh nam Quân khu 5 (xét điểm thi THPT) 27.5
Thí sinh nam Quân khu 5 (xét học bạ THPT) 23.15
Thí sinh nam Quân khu 7 (xét điểm thi THPT) 27
Thí sinh nam Quân khu 7 (xét học bạ THPT) 22.68
Thí sinh nam Quân khu 9 (xét điểm thi THPT) 26.25
Thí sinh nam Quân khu 9 (xét học bạ THPT) 24.13
Ngành Luật học
Thí sinh nam miền Bắc 27.25
Thí sinh nam miền Bắc (xét điểm thi THPT) 26.25
Thí sinh nam miền Bắc (xét học bạ THPT)

Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT các năm gần nhất

Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT Học viện Biên phòng năm 2020 như sau:

Đối tượng XT Khối XT Điểm trúng tuyển 2020
Ngành Biên Phòng  
Thí sinh có HKTT miền Bắc A01 24.7
C00 28.5
Thí sinh có HKTT ở QK4 A01 27
C00 27
Thí sinh có HKTT ở QK5 A01 25.4
C00 27
Thí sinh có HKTT ở QK7 A01 20.4
C00 26.25
Thí sinh có HKTT ở QK9 A01 22.25
C00 27.5

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng trong 2 năm gần nhất (2018 – 2019)

Đối tượng XT Khối XT Điểm TT 2018 Điểm TT 2019
Ngành Biên Phòng      
Thí sinh có HKTT miền Bắc A01 21.15 21.85
C00 26 26.5
Thí sinh có HKTT ở QK4 A01 16.85 23.45
C00 25.25 25
Thí sinh có HKTT ở QK5 A01 19 19.3
C00 24 24.75
Thí sinh có HKTT ở QK7 A01 20.6 22.65
C00 23.25 24
Thí sinh có HKTT ở QK9 A01 18.35 20.55
C00 24 25
Ngành Luật      
Thí sinh có HKTT miền Bắc A01 17 23.15
C00 24.5 26.75
Thí sinh có HKTT ở QK4 A01 17.65  23.65
C00 27.75 20.5
Thí sinh có HKTT ở QK5 A01  18.9
C00 19.25 26
Thí sinh có HKTT ở QK7 A01 20 16.25
C00 18 24.75
Thí sinh có HKTT ở QK9 A01 18.75  17.75
C00 16.5 25

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây