(Tracuutuyensinh.vn) – Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất, điểm trúng tuyển chính thức của Trường Đại học Y Hà Nội theo các phương thức tuyển sinh năm 2023.
Điểm chuẩn trường Đại học Y Hà Nội xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 dao động từ 19 (ngành Điều dưỡng đào tạo tại phân hiệu) – 27.73 điểm (ngành Y khoa).
1. Điểm chuẩn trường Đại học Y Hà Nội năm 2023
Tên ngành/Chương trình đào tạo | Mã XT | Điểm chuẩn | Tiêu chí phụ |
Y khoa | 7720101 | 27.73 | TTNV = 1 |
Y khoa (xét kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | 7720101_AP | 26.0 | TTNV = 1 |
Y khoa (Đào tạo tại Phân hiệu Thanh Hóa) | 7720101YHT | 26.39 | TTNV = 1 |
Y khoa (Đào tạo tại Phân hiệu Thanh Hóa) (xét kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | 7720101YHT_AP | 24.25 | TTNV = 1 |
Răng Hàm Mặt | 7720501 | 27.50 | TTNV ≤ 2 |
Răng Hàm Mặt (xét kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | 7720501_AP | 25.50 | TTNV = 1 |
Y học cổ truyền | 7720115 | 24.77 | TTNV ≤ 2 |
Y học dự phòng | 7720110 | 22.30 | TTNV = 1 |
Điều dưỡng (Chương trình tiên tiến) | 7720301 | 24.0 | |
Điều dưỡng (Chương trình tiên tiến) (xét kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | 7720301_AP | 21.0 | |
Điều dưỡng (Đào tạo tại Phân hiệu Thanh Hóa) | 7720301YHT | 19.0 | |
Dinh dưỡng | 7720401 | 23.19 | TTNV ≤ 2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 24.85 | TTNV ≤ 2 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 22.7 | TTNV = 1 |
Khúc xạ nhãn khoa | 7720699 | 25.40 | TTNV ≤ 3 |
Y tế công cộng | 7720701 | 20.7 | TTNV = 1 |
2. Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT các năm gần nhất
Điểm chuẩn năm 2022:
Tên ngành/Chương trình đào tạo | Điểm chuẩn 2022 |
TRỤ SỞ HÀ NỘI | |
Khúc xạ nhãn khoa | 25.8 |
Dinh dưỡng | 23.25 |
Điều dưỡng | 24.7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 25.55 |
Y tế công cộng | 21.5 |
Y học cổ truyền | 25.25 |
Răng Hàm Mặt | 27.7 |
Y khoa | 28.15 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | 26.25 |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TẠI THANH HÓA | |
Y khoa | 26.8 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | 24.1 |
Điều dưỡng | 19 |
Điểm chuẩn các năm 2018, 2019, 2020 và 2021:
Ngành/Nhóm ngành | Điểm chuẩn |
|||
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
TRỤ SỞ CHÍNH TẠI HÀ NỘI | ||||
Y khoa | 24.75 | 26.75 | 28.9 | 28.85 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | / | / | / | 27.5 |
Y học cổ truyền | 21.85 | 23.3 | 26.5 | 26.2 |
Răng Hàm Mặt | 24.3 | 26.4 | 28.65 | 28.45 |
Y học dự phòng | 20 | 21 | 24.25 | 24.85 |
Y tế công cộng | 18.1 | 19.9 | 22.4 | 23.8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 21.55 | 23.2 | 26.5 | 26.2 |
Điều dưỡng | 21.25 | 22 | 25.8 | 25.6 |
Dinh dưỡng | 19.65 | 21 | 24.7 | 24.65 |
Khúc xạ nhãn khoa | 21.6 | 23.4 | 26.65 | 26.2 |
PHÂN HIỆU THANH HÓA | ||||
Y khoa | 22.1 | 24.3 | 27.65 | 27.75 |
Điều dưỡng | / | / | 22.4 | 23.2 |