Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TPHCM năm 2022

1162

Cập nhật thông tin mới nhất về điểm chuẩn, điểm trúng tuyển chính thức của Trường Đại học Y Dược TP HCM theo các phương thức tuyển sinh năm 2022.

1. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP HCM năm 2022

Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TPHCM năm 2022 như sau:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Điểm chuẩn 2022
Y tế công cộng 19.1
Y tế công cộng (sơ tuyển CCTA QT) 22.5
Kỹ thuật phục hồi chức năng 20.6
Kỹ thuật hình ảnh y học 23
Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.5
Kỹ thuật phục hình răng 24.3
Kỹ thuật phục hình răng (sơ tuyển CCTA QT) 23.45
Răng – Hàm – Mặt 27
Răng – Hàm – Mặt (sơ tuyển CCTA QT) 26.25
Dinh dưỡng 20.35
Dinh dưỡng (sơ tuyển CCTA QT) 20.95
Điều dưỡng (Chuyên ngành Gây mê hồi sức) 23.25
Điều dưỡng (Xét kết hợp chứng chỉ tiếng Anh) 20.3
Điều dưỡng 20.3
Hộ sinh 19.05
Dược học 25.5
Dược học (sơ tuyển CCTA QT) 23.85
Y học dự phòng 21
Y học dự phòng (sơ tuyển CCTA QT) 23.35
Y học cổ truyền 24.2
Y học cổ truyền (sơ tuyển CCTA QT) 22.5
Y khoa 27.55
Y khoa (sơ tuyển CCTA QT) 26.6

2. Điểm chuẩn các năm gần nhất

Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TPHCM xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT các năm gần nhất như sau:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Điểm chuẩn
2019 2020 2021
Y tế công cộng 18.5 19 22
Y tế công cộng (sơ tuyển CCTA QT)
Kỹ thuật phục hồi chức năng 21.1 23.5 24.1
Kỹ thuật hình ảnh y học 22 24.45 24.8
Kỹ thuật xét nghiệm y học 23 25.35 25.45
Kỹ thuật phục hình răng 22.55 24.85 25
Kỹ thuật phục hình răng (sơ tuyển CCTA QT)
Răng – Hàm – Mặt 26.1 28 27.65
Răng – Hàm – Mặt (sơ tuyển CCTA QT) / 27.1 27.4
Dinh dưỡng 21.7 23.4 24
Dinh dưỡng (sơ tuyển CCTA QT)
Điều dưỡng (Chuyên ngành Gây mê hồi sức) 21.25 23.5 24.15
Điều dưỡng (Xét kết hợp chứng chỉ tiếng Anh) / 21.65 22.8
Điều dưỡng 21.5 23.65 24.1
Hộ sinh 21.5 23.65 23.25
Dược học 23.85 26.2 26.25
Dược học (sơ tuyển CCTA QT) 21.85 24.2 24.5
Y học dự phòng 20.5 21.95 23.9
Y học dự phòng (sơ tuyển CCTA QT)
Y học cổ truyền 22.4 25 25.2
Y học cổ truyền (sơ tuyển CCTA QT)
Y khoa 26.7 28.45 28.2
Y khoa (sơ tuyển CCTA QT) 24.7 27.7 27.65

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây