Cập nhật thông tin mới nhất về điểm chuẩn, điểm trúng tuyển chính thức của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM theo các phương thức tuyển sinh năm 2021.
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM năm 2021
Điểm chuẩn xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 như sau:
Tên ngành/Chương trình đào tạo | Khối thi | Điểm chuẩn 2021 |
Sư phạm tiếng Anh (hệ đại trà) | D01 | 27.25 |
D96 | 27.25 | |
Thiết kế đồ họa | V01 | 24.25 |
V02 | 24.75 | |
V07 | 24.25 | |
V08 | 24.75 | |
Thiết kế thời trang | V01 | 21.25 |
V02 | 21.75 | |
V07 | 21.25 | |
V09 | 21.25 | |
Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.25 |
D96 | 26.25 | |
Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 |
A01 | 25.75 | |
D01 | 25.75 | |
D90 | 25.75 | |
Thương mại điện tử | A00 | 26 |
A01 | 26.5 | |
D01 | 26.5 | |
D90 | 26.5 | |
Kế toán | A00 | 24.75 |
A01 | 25.25 | |
D01 | 25.25 | |
D90 | 25.25 | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 |
A01 | 27 | |
D01 | 27 | |
D90 | 27 | |
Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 |
A01 | 26.5 | |
D01 | 26.5 | |
D90 | 26.5 | |
Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 |
A01 | 27.25 | |
D01 | 27.25 | |
D90 | 27.25 | |
Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 |
A01 | 26.75 | |
D01 | 26.75 | |
D90 | 26.75 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 |
A01 | 25 | |
D01 | 25 | |
D90 | 25 | |
Hệ thống công trình xây dựng | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D01 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 |
A01 | 26.5 | |
D01 | 26.5 | |
D90 | 26.5 | |
Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 |
A01 | 26.25 | |
D01 | 26.25 | |
D90 | 26.25 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 |
A01 | 26.75 | |
D01 | 26.75 | |
D90 | 26.75 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 |
A01 | 27.25 | |
D01 | 27.25 | |
D90 | 27.25 | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 |
A01 | 25.65 | |
D01 | 25.65 | |
D90 | 25.65 | |
Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 |
A01 | 25.25 | |
D01 | 25.25 | |
D90 | 25.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 |
A01 | 26.5 | |
D01 | 26.5 | |
D90 | 26.5 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 |
A01 | 26 | |
D01 | 26 | |
D90 | 26 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 |
A01 | 28.75 | |
D01 | 28.75 | |
D90 | 28.75 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 26 |
B00 | 26 | |
D07 | 26.5 | |
D90 | 26.5 | |
Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D07 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 23.5 |
B00 | 23.5 | |
D07 | 24 | |
D90 | 24 | |
Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 |
A01 | 26.25 | |
D01 | 26.25 | |
D90 | 26.25 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 |
A01 | 26.75 | |
D01 | 26.75 | |
D90 | 26.75 | |
Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 |
A01 | 24.75 | |
D01 | 24.75 | |
D90 | 24.75 | |
Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 |
A01 | 25.25 | |
D01 | 25.25 | |
D90 | 25.25 | |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 |
A01 | 25.5 | |
D01 | 25.5 | |
D90 | 25.5 | |
Công nghệ thực phẩm | A00 | 23 |
B00 | 23 | |
D07 | 23.5 | |
D90 | 23.5 | |
Công nghệ may | A00 | 24.5 |
A01 | 25 | |
D01 | 25 | |
D90 | 25 | |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D01 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Kiến trúc | V03 | 22.5 |
V04 | 22.5 | |
V05 | 23 | |
V06 | 23 | |
Kiến trúc nội thất | V03 | 22.5 |
V04 | 22.5 | |
V05 | 23 | |
V06 | 23 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 |
A01 | 24 | |
D01 | 24 | |
D90 | 24 | |
Quản lý xây dựng | A00 | 24 |
A01 | 24.5 | |
D01 | 24.5 | |
D90 | 24.5 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 |
A01 | 24.75 | |
D01 | 24.75 | |
D90 | 24.75 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 |
A01 | 19.5 | |
D01 | 19.5 | |
D90 | 19.5 | |
Thiết kế thời trang (Chất lượng cao tiếng Việt) | V01 | 21.25 |
V02 | 21.75 | |
V07 | 21.75 | |
V09 | 21.75 | |
Thương mại điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 25.5 |
A01 | 26 | |
D01 | 26 | |
D90 | 26 | |
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D01 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 25.5 |
A01 | 26 | |
D01 | 26 | |
D90 | 26 | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 25 |
A01 | 25.5 | |
D01 | 25.5 | |
D90 | 25.5 | |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 26.25 |
A01 | 26.75 | |
D01 | 26.75 | |
D90 | 26.75 | |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 25.75 |
A01 | 26.25 | |
D01 | 26.25 | |
D90 | 26.25 | |
Công nghệ thông tin (Hệ đào tạo nhân tài) | A00 | 28.25 |
A01 | 28.75 | |
D01 | 28.75 | |
D90 | 28.75 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 20.5 |
A01 | 21 | |
D01 | 21 | |
D90 | 21 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 19.5 |
A01 | 20 | |
D01 | 20 | |
D90 | 20 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 24.5 |
A01 | 25 | |
D01 | 25 | |
D90 | 25 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D01 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 24 |
A01 | 24.5 | |
D01 | 24.5 | |
D90 | 24.5 | |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 23 |
A01 | 23.5 | |
D01 | 23.5 | |
D90 | 23.5 | |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt – Nhật) | A00 | 23.25 |
A01 | 23.75 | |
D01 | 23.75 | |
D90 | 23.75 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 24.85 |
A01 | 25.35 | |
D01 | 25.35 | |
D90 | 25.35 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 24.25 |
A01 | 24.75 | |
D01 | 24.75 | |
D90 | 24.75 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Hệ đào tạo nhân tài) | A00 | 28.25 |
A01 | 28.75 | |
D01 | 28.75 | |
D90 | 28.75 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 26 |
A01 | 26.5 | |
D01 | 26.5 | |
D90 | 26.5 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 25.25 |
A01 | 25.75 | |
D01 | 25.75 | |
D90 | 25.75 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Hệ đào tạo nhân tài) | A00 | 26.75 |
A01 | 27.25 | |
D01 | 27.25 | |
D90 | 27.25 | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 23.25 |
A01 | 23.75 | |
D01 | 23.75 | |
D90 | 23.75 | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 20.25 |
A01 | 20.75 | |
D01 | 20.75 | |
D90 | 20.75 | |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (Hệ đào tạo nhân tài) | A00 | 26.5 |
A01 | 27 | |
D01 | 27 | |
D90 | 27 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 24.25 |
A01 | 24.75 | |
D01 | 24.75 | |
D90 | 24.75 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D01 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 23.75 |
A01 | 24.25 | |
D01 | 24.25 | |
D90 | 24.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 23 |
A01 | 23.5 | |
D01 | 23.5 | |
D90 | 23.5 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật) | A00 | 21.75 |
A01 | 22.25 | |
D01 | 22.25 | |
D90 | 22.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 25.5 |
A01 | 26 | |
D01 | 26 | |
D90 | 26 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 25 |
A01 | 25.5 | |
D01 | 25.5 | |
D90 | 25.5 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Hệ đào tạo nhân tài) | A00 | 28.25 |
A01 | 28.75 | |
D01 | 28.75 | |
D90 | 28.75 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 25 |
B00 | 25 | |
D07 | 25.5 | |
D90 | 25.5 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 19.75 |
B00 | 19.75 | |
D07 | 20.25 | |
D90 | 20.25 | |
Quản công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 24.25 |
A01 | 24.75 | |
D01 | 24.75 | |
D90 | 24.75 | |
Quản công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 24 |
A01 | 24.5 | |
D01 | 24.5 | |
D90 | 24.5 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Hệ đào tạo nhân tài) | A00 | 28.25 |
A01 | 28.75 | |
D01 | 28.75 | |
D90 | 28.75 | |
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 20.25 |
A01 | 20.75 | |
D01 | 20.75 | |
D90 | 20.75 | |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 24.5 |
B00 | 24.5 | |
D07 | 25 | |
D90 | 25 | |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00 | 23 |
B00 | 23 | |
D07 | 23.5 | |
D90 | 23.5 | |
Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00 | 19.25 |
A01 | 19.75 | |
D01 | 19.75 | |
D90 | 19.75 |