Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2021

1011

Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất, điểm trúng tuyển chính thức của Trường Đại học Nội vụ theo các phương thức tuyển sinh năm 2021.

Điểm chuẩn trường Đại học Nội vụ năm 2021

Điểm chuẩn chính thức trường Đại học Nội vụ Hà Nội xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 như sau:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Khối thi Điểm chuẩn 2021
Ngôn ngữ Anh (thang điểm 40) D01 22.5
D14 22.5
D15 22.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 19.0
C20 20.0
D01 17.0
D15 17.0
Kinh tế A00 20.5
A01 20.5
A07 20.5
D01 20.5
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước A00 16.0
C00 18.0
C19 19.0
C20 19.0
Hệ thống thông tin A00 15.0
A01 15.0
D01 15.0
D10 15.0
Lưu trữ học, Chuyên ngành Văn thư – Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D01 15.5
C00 17.5
C19 18.5
C20 18.5
Chính trị học, Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học D01 15.5
C00 17.5
C14 18.5
C20 18.5
Quản lý nhà nước A01 21.0
D01 21.0
C00 23.0
C20 24.0
Thông tin thư viện, Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin – Thư viện A01 15.0
D01 15.5
C00 17.5
C20 18.5
Quản lý văn hóa, Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa D01 17.0
D15 17.0
C00 19.0
C20 20.0
Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học, Chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành Văn hóa học D01 17.0
D15 17.0
C00 19.0
C20 20.0
Luật, Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật A00 23.5
A01 23.5
D01 23.5
C00 25.5
Quản trị văn phòng D01 23.75
C00 25.75
C14 26.75
C20 26.75
Quản trị nhân lực A00 24
A01 24
D01 24
C00 28.

Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT các năm gần nhất

Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT Đại học Nội vụ năm 2020 như sau:

Ngành/Nhóm ngành Khối XT Điểm TT 2020
CƠ SỞ HÀ NỘI
Quản trị nhân lực A00, A01, D01 20.5
C00 22.5
Quản trị văn phòng D01 20
C19, C20 23
C00 22
Luật A00, A01, D01 18
C00 20
Quản lý nhà nước A01, D01 17
C00 19
C20 20
Chính trị học A01, D01 14.5
C00 16.5
C20 17.5
Lưu trữ học D01 14.5
C00 16.5
C19, C20 17.5
Quản lý văn hóa D01, D15 16
C00 18
C20 19
Văn hóa học D01, D15 16
C00 18
C20 19
Thông tin – Thư viện A01, D01 15
C00 17
C20 18
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước A00, D01 14.5
C00 16.5
C20 17.5
Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 15
PHÂN HIỆU QUẢNG NAM
Quản trị nhân lực A00, D01, C00 14
C20 15
Quản trị văn phòng A00, D01, C00 14
C20 15
Luật A00, D01, C00 14
C20 15
Quản lý nhà nước D01, D15, C00 14
C20 15
Lưu trữ học D01, C00 14
C19, C20 15
Quản lý văn hóa A00, D01, C00 14
C20 15
Văn hóa học D01, D15, C00 14
C20 15
CƠ SỞ TPHCM
Quản trị văn phòng A01 16.5
C00, D01, D15 15.5
Luật A00, D01, C00 16
A01 17
Quản lý nhà nước A00, D01, D15, C00 15.5
Lưu trữ học C00, C03, C19, D14 14.5

Điểm chuẩn Đại học Nội vụ trong 2 năm gần nhất (2018 – 2019)

Ngành/Nhóm ngành Khối XT Điểm TT 2018 Điểm TT 2019
CƠ SỞ HÀ NỘI
Quản trị nhân lực A00, A01, D01 18.5 19.5
C00 20.5 21.5
Quản trị văn phòng D01 19.5 19.5
C19, C20 22.5 22.5
C00 21.5 21.5
Luật A00, A01, D01 18.75 19.5
C00 20.75 21.5
Quản lý nhà nước A01, D01 20 16
C00 22 18
C20
Chính trị học A01, D01
C00
C20
Lưu trữ học D01 14.25 15
C00 16.25 17
C19, C20 16.25 18
Quản lý văn hóa D01, D15 16 16
C00 18 18
C20 19 19
Văn hóa học D01, D15 18
C00 20
C20 21
Thông tin – Thư viện A01, D01 14.25 15
C00 16.25 17
C20 17.25 18
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước A00 14.5 15
C00 16.5 17
C20 C15: 16.5 18
D01 14.5 15
Hệ thống thông tin 14.5 15
PHÂN HIỆU QUẢNG NAM
Quản trị nhân lực A00, D01, C00 14 14
C20 14 14
Quản trị văn phòng D01, D15 14.5 14
C00, C20 16.5 15
Luật A00, A01, D01 14 14
C00 16 15
Quản lý nhà nước D01, D15, C00 16 14
C20 16 14
Văn hóa học D01, D15, C00 16.25 14
C20 16.25 14
CƠ SỞ TPHCM
Quản trị văn phòng A00, C00, D01, D15 14
Luật A00, A01, D01 17.5 14
C00 19.5 15
Quản lý nhà nước A00, A01, D15 14 14
C00 16 15
Lưu trữ học C00, C03, C19, D14 15

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây