Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2021

515

Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất, điểm trúng tuyển chính xác nhất trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội theo các phương thức tuyển sinh năm 2021 của trường.

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát năm 2021

Điểm chuẩn xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021

Ngành Luật, mã xét tuyển: 7380101

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát Hà Nội xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 như sau:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Khối thi Điểm chuẩn 2021
Thí sinh nam phía Bắc A00 23.2
A01 24.6
C00 27.5 (Văn >= 8.0)
D01 24.75
Thí sinh nam phía Nam A00 22.1
A01 20.1
C00 25.25
D01 20.3
Thí sinh nữ phía Bắc A00 24.05
A01 24.55
C00 29.25
D01 26.55 (TA >= 9.0)
Thí sinh nữ phía Nam A00 23.2
A01 23.55
C00 26
D01 25.75
Thí sinh nam khu vực Tây Nam Bộ A00 25.55
A01 21.55
C00 26.5
D01 20.2
Thí sinh nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 22.35
A01 25.8
C00 26.75
D01 24.4

Điểm chuẩn xét theo học bạ THPT

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát Hà Nội xét theo kết quả học tập bậc THPT năm 2021 như sau:

Tên ngành/Chương trình đào tạo Khối thi Điểm chuẩn xét học bạ THPT năm 2021
Thí sinh nam phía Bắc A00 27.0833
A01 25.9
C00 26.9166
D01 25.35
Thí sinh nam phía Nam A00 25.383
A01 /
C00 25.483
D01 27.033
Thí sinh nữ phía Bắc A00 28.5833
A01 27.7833
C00 28.4166
D01 27.5166
Thí sinh nữ phía Nam A00 28.18
A01 25.917
C00 27.317
D01 25.783
Thí sinh nam khu vực Tây Nam Bộ A00 28.117
A01 27.867
C00 25.417
Thí sinh nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 29.35
A01 28.667
C00 27.917
D01 27.35

Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT các năm gần nhất

Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT Đại học Kiểm Sát Hà Nội  năm 2020 như sau:

Đối tượng xét tuyển Khối XT Điểm trúng tuyển 2020
Thí sinh Nam phía Bắc A00 25.2
A01 21.2
C00 27.5
D01 23.45
Thí sinh Nữ phía Bắc A00 25.7
A01 22.85
C00 29.67
D01 25.95
Thí sinh Nam phía Nam A00 21.4
A01 17.7
C00 25.75
D01 16.2
Thí sinh Nữ phía Nam A00 24.95
A01 21.6
C00 27.75
D01 24.3

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội trong 2 năm gần nhất (2018 – 2019)

Đối tượng xét tuyển Khối XT Điểm TT 2018 Điểm TT 2019
Thí sinh Nam phía Bắc A00 21.75 21.75
A01 22.5 20.3
C00 20.3 26.25
D01 22.1 20.85
Thí sinh Nữ phía Bắc A00 26.25 22.5
A01 28 22.1
C00 20.85 28
D01 23.65 23.65
Thí sinh Nam phía Nam A00 20.2 20.2
A01 21.25 16.75
C00 16.75 24
D01 20.25 15.6
Thí sinh Nữ phía Nam A00 24 21.25
A01 25.25 20.25
C00 15.6 25.25
D01 21.2 21.2

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây